Có 2 kết quả:

thơthưa
Âm Nôm: thơ, thưa
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ丨一丨一一丨フ一丨ノ丶
Unicode: U+20F54
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

thơ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bài thơ

thưa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thưa rằng