Có 1 kết quả:

giục
Âm Nôm: giục
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノフノノノ丶丶フ丶
Unicode: U+20F56
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

giục

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giục giã, thúc giục