Có 1 kết quả:

nhạo
Âm Nôm: nhạo
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶ノ一ノ丨フ一一一丶フ丶
Unicode: U+20FF1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

nhạo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhạo báng, chế nhạo, nhệu nhạo