Có 1 kết quả:

giỡn
Âm Nôm: giỡn
Tổng nét: 21
Bộ: khẩu 口 (+18 nét)
Hình thái: 𥳑
Nét bút: 丨フ一ノ一丶ノ一丶フ一一丨丨フ一一ノフ一一
Unicode: U+2114C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

giỡn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nói giỡn; giỡn mặt