Có 1 kết quả:

thống
Âm Nôm: thống
Tổng nét: 12
Bộ: thổ 土 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フフ一丶一フ丶ノフ
Unicode: U+213AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

thống

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái thống