Có 1 kết quả:

đại
Âm Nôm: đại
Tổng nét: 14
Bộ: thổ 土 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ一一丨丶一ノ丶丶フ丶
Unicode: U+21421
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

đại

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đại (đê đất chặn nước)