Có 1 kết quả:

đĩ
Âm Nôm: đĩ
Tổng nét: 4
Bộ: nữ 女 (+1 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一丶
Unicode: U+216A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hai1

Tự hình 1

1/1

đĩ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đánh đĩ, đĩ điếm; mẹ đĩ