Có 1 kết quả:

bu
Âm Nôm: bu
Tổng nét: 10
Bộ: nữ 女 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一一丨フ一一丨丶
Unicode: U+21735
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

bu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bu ơi (gọi mẹ)