Có 1 kết quả:

kép
Âm Nôm: kép
Tổng nét: 10
Bộ: nữ 女 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丶フノフノ一
Unicode: U+21754
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/1

kép

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đào kép, kép hát