Có 1 kết quả:

hèn
Âm Nôm: hèn
Tổng nét: 18
Bộ: tiểu 小 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨ノ丶一丨フ一丨フフ丶丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+21BB7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

hèn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hèn hạ, nghèo hèn, thấp hèn