Có 1 kết quả:

toi
Âm Nôm: toi
Tổng nét: 16
Bộ: thi 尸 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ一ノ丨フ一丶一ノ丶ノ丶一丨
Unicode: U+21CE5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 6

1/1

toi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mất toi; chết toi