Có 1 kết quả:

nhòn
Âm Nôm: nhòn
Tổng nét: 12
Bộ: triệt 屮 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一フ丨フ丶ノ一丨丨丶ノ一
Unicode: U+21D22
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

nhòn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đẻ nhòn nhòn