Có 1 kết quả:

lớn
Âm Nôm: lớn
Tổng nét: 16
Bộ: công 工 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一フ一フ丶フ一一フ丶ノフ一一
Unicode: U+2202C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

lớn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

to lớn, cao lớn, lớn bé