Có 1 kết quả:

phẳng
Âm Nôm: phẳng
Tổng nét: 9
Bộ: can 干 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丶ノ一丨ノノフ丶
Unicode: U+22195
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/1

phẳng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bằng phẳng