Có 1 kết quả:

dối
Âm Nôm: dối
Tổng nét: 10
Bộ: yêu 幺 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶フ丶フ丶一丨丶
Unicode: U+221C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

dối

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dối trá, gian dối, nói dối