Có 1 kết quả:

chòi
Âm Nôm: chòi
Tổng nét: 18
Bộ: nghiễm 广 (+15 nét)
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ一丨ノ丶丨フ丨ノ丨丶一一一丨一
Unicode: U+222EC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

chòi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chòi canh, chòi gác; chòi ra