Có 1 kết quả:

săn
Âm Nôm: săn
Tổng nét: 15
Bộ: xích 彳 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
Unicode: U+22578
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

săn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

săn bắn