Có 1 kết quả:

sệt
Âm Nôm: sệt
Tổng nét: 13
Bộ: tâm 心 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一ノフ丶丨丨丶丶丶丶
Unicode: U+227CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

1/1

sệt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sợ sệt