Có 1 kết quả:

tởm
Âm Nôm: tởm
Tổng nét: 13
Bộ: tâm 心 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丶丶一フ丶丶丶フフ丶
Unicode: U+227D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

tởm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ghê tởm