Có 2 kết quả:

quấytrạch
Âm Nôm: quấy, trạch
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丶一丨一
Unicode: U+22ADE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

quấy

giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quấy quá

trạch

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trạch (chọn lựa)