Có 2 kết quả:

vưỡnvấn
Âm Nôm: vưỡn, vấn
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一一丨フ一一
Unicode: U+22BB5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

1/2

vưỡn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vưỡn còn (hãy còn)

vấn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vấn (cọ sát)