Có 1 kết quả:

phung
Âm Nôm: phung
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフノ丨フ一丨一丶
Unicode: U+22C5A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 8

1/1

phung

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phung phí