Có 1 kết quả:

dạo
Âm Nôm: dạo
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Nét bút: 一丨一ノ一丨一丨フ一丶フ丶
Unicode: U+22CE5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

dạo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bán dạo; dạo chơi