Có 2 kết quả:

phanhphành
Âm Nôm: phanh, phành
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一丨フ一フ丨丶丶丶丶
Thương Hiệt: QYRF (手卜口火)
Unicode: U+22D12
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: paang1

1/2

phanh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phanh thây, phanh ra

phành

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phành ra