Có 1 kết quả:

níu
Âm Nôm: níu
Tổng nét: 16
Bộ: thủ 手 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ一一丨丨フ一一丶一丨フ丨
Unicode: U+22DC3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

níu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

níu lại