Có 1 kết quả:

que
Âm Nôm: que
Tổng nét: 21
Bộ: thủ 手 (+18 nét)
Hình thái: 𠂤
Nét bút: 一丨一ノ丨フ一フ一丨一丨一フ一一丶フ丨フ丨
Unicode: U+22E7E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

1/1

que

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

que củi