Có 1 kết quả:

búng
Âm Nôm: búng
Tổng nét: 22
Bộ: thủ 手 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一一一ノ丶一一丨
Unicode: U+22E92
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

búng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

búng tai