Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
chét,
chệch,
chết,
chiết,
chít,
díp,
gãy,
gẩy,
giẹp,
giết,
giỡn,
nhét,
nhít,
siết,
trét,
triếp,
xiết,
xítTổng nét: 13
Bộ:
cân 斤 (+9 nét)
Hình thái:
⿰⿳山土屮斤Nét bút:
丨フ丨一丨一フ丨ノノノ一丨Unicode:
U+230B2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Dị thể 1