Có 1 kết quả:

quéo
Âm Nôm: quéo
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一フ丨
Unicode: U+23432
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

quéo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây muỗm, quanh quéo