Có 1 kết quả:

quạnh
Âm Nôm: quạnh
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ丨フ一丶フ丶
Unicode: U+23532
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

quạnh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hiu quạnh