Có 1 kết quả:

hay
Âm Nôm: hay
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フ丶丨フ一一丨ノ丶
Unicode: U+23558
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

hay

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây hay (cây lục lạc)