Có 2 kết quả:

lượisữa
Âm Nôm: lượi, sữa
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨フ一ノ丶
Unicode: U+23CEA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

1/2

lượi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mưa lượi rượi

sữa

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sữa mẹ, sữa tươi, sữa bò, sữa hộp