Có 1 kết quả:

bưng
Âm Nôm: bưng
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一一一ノフ丨
Unicode: U+23D6E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

bưng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bưng bít; tối như bưng; bưng bê