Có 1 kết quả:

mênh
Âm Nôm: mênh
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ一一ノフ一一
Unicode: U+23DE0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

mênh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mênh mông