Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: rải, rảy, rẩy, rưới, sái, tẩy, tưới, vẩy
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Nét bút: 丶丶一フ一フ丨フノフ丶一
Unicode: U+23E4D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

Chữ gần giống 2