Có 2 kết quả:

tràntrơn
Âm Nôm: tràn, trơn
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一一丨一ノ丶ノノノ
Unicode: U+23E57
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

tràn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nước tràn, tràn lan

trơn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sạch trơn, đường trơn