Có 1 kết quả:

chặm
Âm Nôm: chặm
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丶一一丨丶ノ一一丨
Unicode: U+23EC1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/1

chặm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chặm nước mắt (thấm nhẹ nước mắt)