Có 3 kết quả:

bầngbừngphừng
Âm Nôm: bầng, bừng, phừng
Tổng nét: 9
Bộ: hoả 火 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶一丶ノ一丨
Unicode: U+241CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/3

bầng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bầng bầng (bốc nóng)

bừng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đỏ bừng; tưng bừng

phừng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phừng phừng