Có 1 kết quả:

rỡ
Âm Nôm: rỡ
Tổng nét: 17
Bộ: hoả 火 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶ノ丨一一一フ丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+24449
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

rỡ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rỡ ràng