Có 2 kết quả:

chũachấm
Âm Nôm: chũa, chấm
Tổng nét: 9
Bộ: phiến 片 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フ丶一一丨一
Unicode: U+245B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

chũa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gãy làm ba chũa

chấm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)