Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tân, tâng
Tổng nét: 12
Bộ: phiến 片 (+8 nét)
Hình thái: 𨐌
Nét bút: 丶一丶ノ一一一丨ノ丨一フ
Unicode: U+245D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1