Có 1 kết quả:

ngà
Âm Nôm: ngà
Tổng nét: 11
Bộ: nha 牙 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一フ丨ノノ一丨一フノ丶
Unicode: U+2460B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

ngà

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngà voi