Có 1 kết quả:

nái
Âm Nôm: nái
Tổng nét: 5
Bộ: khuyển 犬 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノフノ
Unicode: U+24720
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

nái

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lợn nái (lợn giống)