Có 2 kết quả:

dímnhím
Âm Nôm: dím, nhím
Tổng nét: 8
Bộ: khuyển 犬 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨フ丨一一
Unicode: U+2476B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

dím

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con dím (con nhím)

nhím

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con nhím