Có 1 kết quả:

sề
Âm Nôm: sề
Tổng nét: 9
Bộ: khuyển 犬 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノノ丨ノ一丨一
Unicode: U+24798
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 8

1/1

sề

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lợn sề