Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 12
Bộ: khuyển 犬 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノノ丶丶ノ一丨フ一丨
Unicode: U+24804
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/1

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gà mờ; gà qué; quáng gà