Có 1 kết quả:

mãn
Âm Nôm: mãn
Tổng nét: 14
Bộ: khuyển 犬 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ一丨丨一丨フ丨ノ丶ノ丶
Unicode: U+24841
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/1

mãn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con mãn, con mèo