Có 2 kết quả:

bẵmbặm
Âm Nôm: bẵm, bặm
Tổng nét: 16
Bộ: khuyển 犬 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丶一丨フ丨フ一一ノ一丨ノ丶
Unicode: U+248A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 6

1/2

bẵm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bẵm trợn

bặm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bặm trợn