Có 1 kết quả:

ngói
Âm Nôm: ngói
Tổng nét: 16
Bộ: ngoã 瓦 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一フフ丶一丨一ノ丨フ一一ノフフ丶
Unicode: U+24B9F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

ngói

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gạch ngói, nhà ngói