Có 2 kết quả:

nhơquắc
Âm Nôm: nhơ, quắc
Tổng nét: 11
Bộ: mục 目 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一フノ一丨フ一
Unicode: U+25183
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

nhơ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhớn nhơ nhớn nhác

quắc

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

quắc mắt